Có 2 kết quả:

选择性 xuǎn zé xìng ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ選擇性 xuǎn zé xìng ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) selective
(2) selectiveness
(3) selectivity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) selective
(2) selectiveness
(3) selectivity

Bình luận 0