Có 2 kết quả:
选择性 xuǎn zé xìng ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ • 選擇性 xuǎn zé xìng ㄒㄩㄢˇ ㄗㄜˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selective
(2) selectiveness
(3) selectivity
(2) selectiveness
(3) selectivity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selective
(2) selectiveness
(3) selectivity
(2) selectiveness
(3) selectivity
Bình luận 0